Có 2 kết quả:

財長 cái zhǎng ㄘㄞˊ ㄓㄤˇ财长 cái zhǎng ㄘㄞˊ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) treasurer
(2) head of finances
(3) minister of finance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) treasurer
(2) head of finances
(3) minister of finance

Bình luận 0